Ngọc Ánh

Phương pháp

1. Học bộ thủ trước

  • Bộ thủ là những thành phần cơ bản tạo nên chữ Hán.

  • Có khoảng 214 bộ thủ (bộ phổ biến khoảng 50 bộ).

  • Biết bộ thủ giúp bạn đoán nghĩa và phân tích cấu tạo chữ.

📝 Ví dụ:

  • 氵(bộ thủy) → liên quan đến nước: 河 (sông), 海 (biển), 洗 (rửa).

  • 扌(bộ tay) → liên quan đến hành động: 打 (đánh), 抓 (nắm), 推 (đẩy).

2. Viết tay lặp đi lặp lại

  • Viết đúng thứ tự nét (tả trước hữu sau, trên trước dưới sau).

  • Lặp lại nhiều lần giúp tăng khả năng ghi nhớ và phản xạ khi đọc.

  • Nên dùng vở ô ly vuông chuẩn Hán ngữ để viết đúng kích thước và cân đối.


3. Dùng phương pháp chiết tự (phân tích cấu trúc chữ)

  • Phân tích chữ thành các thành phần nhỏ dễ nhớ hơn.

  • Kết hợp ghi nhớ theo hình ảnh, câu chuyện sáng tạo.

📝 Ví dụ:

  • 字 (chữ): 宀 (mái nhà) + 子 (đứa trẻ) → đứa trẻ dưới mái nhà = chữ.

  • 好 (tốt): 女 (phụ nữ) + 子 (con) → người phụ nữ có con là điều tốt.


4. Dùng flashcard hoặc ứng dụng học chữ Hán

  • App đề xuất: Skritter, Pleco, Anki, Zizzle, HelloChinese.

  • Có phần nhận diện chữ viết, hướng dẫn nét và ôn tập thông minh (SRS – spaced repetition system).


5. Học theo nhóm từ/cụm từ

  • Học chữ đơn lẻ khó nhớ → nên học theo cụm có ngữ cảnh rõ ràng.

📝 Ví dụ:

  • 学 (học) → 学校 (trường học), 学生 (học sinh), 学习 (học tập).

  • 电 (điện) → 电话 (điện thoại), 电影 (phim), 电脑 (máy tính).


6. Kết hợp nghe – nói – đọc – viết

  • Học chữ đi đôi với phát âm (Pinyin) và nghĩa.

  • Đọc và nói ra chữ đã học để kích thích bộ nhớ liên kết.

  • Nghe chữ Hán qua phim, bài hát để quen mặt chữ trong ngữ cảnh.


7. Lập kế hoạch ôn tập định kỳ

  • Sử dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại cách quãng).

  • Ôn tập chữ đã học sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 1 tháng…

1. Luyện phát âm chuẩn Pinyin

  • Nắm vững Pinyin (phiên âm) và thanh điệu (1 – 4) ngay từ đầu.

  • Dùng các video luyện phát âm từng âm tiết chuẩn giọng phổ thông (普通话).

  • Gợi ý công cụ:

    • App: Pinyin Trainer (trainchinese), Yoyo Chinese.


2. Nghe – nhại lại (shadowing)

  • Nghe một câu ngắn → dừng lại → nhại theo đúng ngữ điệu và tốc độ.

  • Lặp lại nhiều lần để tăng phản xạ và tự nhiên khi nói.

📝 Ví dụ: Xem phim hoặc video ngắn → bật phụ đề Trung → nghe và nói lại câu ngay sau khi nghe.


3. Học theo mẫu câu, không học từ đơn lẻ

  • Học các mẫu câu hay dùng: chào hỏi, giới thiệu, hỏi đường, mua sắm...

  • Luyện nói theo tình huống thực tế.

🗣️ Ví dụ:

  • 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) → Bạn tên là gì?

  • 我想买这个。(Wǒ xiǎng mǎi zhège.) → Tôi muốn mua cái này.


4. Giao tiếp với người bản xứ

  • Dùng app kết bạn như HelloTalk, Tandem, Speaky để luyện nói với người Trung.

  • Hoặc tham gia lớp học với giáo viên bản ngữ (online/offline).


5. Tự ghi âm – nghe lại

  • Dùng điện thoại ghi âm khi nói để nghe lại phát hiện lỗi phát âm, ngữ điệu.

  • So sánh với người bản ngữ để điều chỉnh.


6. Luyện nói theo chủ đề

  • Mỗi ngày chọn 1 chủ đề và nói 3–5 câu (ví dụ: gia đình, thời tiết, sở thích).

  • Tự đứng trước gương hoặc quay video nói để rèn sự tự tin.


7. Sử dụng ứng dụng luyện nói

  • HelloChinese: học nói theo mẫu câu, có phần ghi âm kiểm tra phát âm.

  • Duolingo: luyện câu cơ bản có chấm điểm phát âm.

  • Speechling: luyện nói theo câu mẫu, có người bản xứ chấm và nhận xét.